Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở kiến
- What one knows; what one has seen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sở kiến
- knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn lên thiên đường
-
chôn liệm
-
chốn linh thiêng
-
chọn lọc
-
chọn lọc giới tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở kiến
* Từ tham khảo/words other:
- chọn lên thiên đường
- chôn liệm
- chốn linh thiêng
- chọn lọc
- chọn lọc giới tính