Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ khai
* adj
- beginning, at a start
=thời kỳ sơ khai của loài người+the dawn of humankind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơ khai
* ttừ|- beginning, at a start|= thời kỳ sơ khai của loài người the dawn of humankind
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao tiên nữ
-
chớm thối
-
chớm thổi
-
chòm xóm
-
chọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ khai
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao tiên nữ
- chớm thối
- chớm thổi
- chòm xóm
- chọn