sợ dựng tóc gáy | - hair stands on end|= anh ta lái xe làm tôi sợ dựng tóc gáy his driving makes my hair stand on end; his driving makes my hair curl; his driving horripilated me|= kể chuyện ma làm sợ dựng tóc gáy to tell a horripilant/hair-raising ghost story |
* Từ tham khảo/words other:
- sóng thần
- song thần âm
- sống thành bầy
- sống thành đàn
- sống thành tập thể