sợ dựng tóc gáy | - hair stands on end|= anh ta lái xe làm tôi sợ dựng tóc gáy his driving makes my hair stand on end; his driving makes my hair curl; his driving horripilated me|= kể chuyện ma làm sợ dựng tóc gáy to tell a horripilant/hair-raising ghost story |
* Từ tham khảo/words other:
- chang bang
- chẳng bằng
- chẳng bao giờ
- chẳng bao lâu
- chẳng bao lâu nữa