Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số đông
* noun
- majority
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số đông
- majority; generality
* Từ tham khảo/words other:
-
chổi sơn
-
chơi súc sắc
-
chồi sương
-
chói tai
-
chối tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số đông
* Từ tham khảo/words other:
- chổi sơn
- chơi súc sắc
- chồi sương
- chói tai
- chối tai