Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chối tai
- unpleasant to the ear; inconsonant|= nghe chối tai sound priggish to the ears
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy thuốc quân y
-
thầy thuốc thần kinh
-
thầy thuốc thú y
-
thầy thuốc tư vấn
-
thấy tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chối tai
* Từ tham khảo/words other:
- thầy thuốc quân y
- thầy thuốc thần kinh
- thầy thuốc thú y
- thầy thuốc tư vấn
- thấy tội