Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ
* noun
- vertical stroke register, book
* verb
- to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sổ
* dtừ|- vertical stroke; register, book|* đtừ|- to cross, to cross out; to escape; to undo, to spilt; to be overgrown
* Từ tham khảo/words other:
-
chổi mới quét sạch
-
chơi năm mười
-
chơi ném thia lia
-
chơi ngang
-
chơi ngay thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ
* Từ tham khảo/words other:
- chổi mới quét sạch
- chơi năm mười
- chơi ném thia lia
- chơi ngang
- chơi ngay thẳng