Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi ném thia lia
* thngữ|- to make ducks and drakes
* Từ tham khảo/words other:
-
định giá hạ hơn
-
định giá lại để đánh thuế
-
đính giao
-
đỉnh giáp
-
định giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi ném thia lia
* Từ tham khảo/words other:
- định giá hạ hơn
- định giá lại để đánh thuế
- đính giao
- đỉnh giáp
- định giới