Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sô cô la
* noun
-chocolate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sô cô la
- chocolate|= kem sô cô la chocolate ice-cream|= sô cô la sữa milk chocolate
sô cô la
* dtừ|- choc
* Từ tham khảo/words other:
-
chổi lúa
-
chồi mầm
-
chói mắt
-
chồi mía
-
chòi mòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sô cô la
* Từ tham khảo/words other:
- chổi lúa
- chồi mầm
- chói mắt
- chồi mía
- chòi mòi