sinh trưởng | * verb - to grow, to be born and bred =sinh trưởng trong một gia đình quý tộc+to be learn into and brought up in a noble family |
sinh trưởng | * đtừ|- to grow, to be born and bred|= sinh trưởng trong một gia đình quý tộc to be learn into and brought up in a noble family |
* Từ tham khảo/words other:
- chọc ghẹo
- chọc giận
- chốc lát
- chọc lét
- chốc lỡ