Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chọc ghẹo
* verb
- To tease
=chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã+to tease women with familiarity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chọc ghẹo
- xem chọc gan|= chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã to tease women with familiarity
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng thép
-
bằng thí nghiệm
-
bằng thiếc
-
bàng thính
-
bằng thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chọc ghẹo
* Từ tham khảo/words other:
- bằng thép
- bằng thí nghiệm
- bằng thiếc
- bàng thính
- bằng thịt