Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh tồn
- danh từ, động từ exixtence; to exist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh tồn
- to exist
* Từ tham khảo/words other:
-
chọc gậy bánh xe
-
chốc ghẻ
-
chọc ghẹo
-
chọc giận
-
chốc lát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh tồn
* Từ tham khảo/words other:
- chọc gậy bánh xe
- chốc ghẻ
- chọc ghẹo
- chọc giận
- chốc lát