Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh non
- xem đẻ non
* Từ tham khảo/words other:
-
bản kê
-
bản kế hoạch
-
bản kê khai
-
bản kê khai chính thức
-
bản kê khai hàng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh non
* Từ tham khảo/words other:
- bản kê
- bản kế hoạch
- bản kê khai
- bản kê khai chính thức
- bản kê khai hàng hóa