Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng bào các dân tộc
- tribesmen, compatriots of various ethnic origins
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc không chiến
-
cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ
-
cuộc kiểm tra thi vào
-
cuộc kinh lý
-
cuộc lãn công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng bào các dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc không chiến
- cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ
- cuộc kiểm tra thi vào
- cuộc kinh lý
- cuộc lãn công