Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy phát xung
- surge generator; impulse generator
* Từ tham khảo/words other:
-
cây sồi non
-
cây sồi xanh
-
cây sơn
-
cây sơn độc
-
cây sơn thù du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy phát xung
* Từ tham khảo/words other:
- cây sồi non
- cây sồi xanh
- cây sơn
- cây sơn độc
- cây sơn thù du