Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng cha cùng mẹ
- possessing both parents in common; full
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt muối
-
thịt nạc
-
thịt nai
-
thịt nạm
-
thịt nát xương mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng cha cùng mẹ
* Từ tham khảo/words other:
- thịt muối
- thịt nạc
- thịt nai
- thịt nạm
- thịt nát xương mòn