Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh nhật
* noun
- birthday
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh nhật
- birthday|= thiệp mừng sinh nhật birthday card|= sinh nhật của bọn tôi trùng ngày với nhau our birthdays fall on the same day
* Từ tham khảo/words other:
-
choang
-
choàng
-
choáng
-
choảng
-
choáng chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh nhật
* Từ tham khảo/words other:
- choang
- choàng
- choáng
- choảng
- choáng chỗ