Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sính nghi
- (từ cũ) như sính lễ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sính nghi
- (từ cũ) như sính lễ
* Từ tham khảo/words other:
-
chọc thủng bằng chĩa
-
chọc tiết
-
chọc tiết lợn
-
chọc trời
-
chọc trời khuấy nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sính nghi
* Từ tham khảo/words other:
- chọc thủng bằng chĩa
- chọc tiết
- chọc tiết lợn
- chọc trời
- chọc trời khuấy nước