Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh nghề tử nghiệp
- to live by the sword and die by the sword
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm nghề đi gọi xe tắc xi
-
người làm nghề đi phá dỡ nhà
-
người làm nghề đóng rượu
-
người làm nghề lo liệu đám ma
-
người làm nghề lo việc đám ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh nghề tử nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- người làm nghề đi gọi xe tắc xi
- người làm nghề đi phá dỡ nhà
- người làm nghề đóng rượu
- người làm nghề lo liệu đám ma
- người làm nghề lo việc đám ma