Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân pháp bất vị thân
- orders are orders; the law's the law; business is business|= tôi thật lấy làm tiếc nhưng quân pháp bất vị thân i'm sorry but the law's the law
* Từ tham khảo/words other:
-
dao phay lăn
-
dao phủ
-
đao phủ
-
dao quắm
-
dao quắm lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân pháp bất vị thân
* Từ tham khảo/words other:
- dao phay lăn
- dao phủ
- đao phủ
- dao quắm
- dao quắm lớn