Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh lực
* noun
- vitality, sap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh lực
- sap; vigor; vital force; vitality
* Từ tham khảo/words other:
-
choăn choắt
-
choán hết
-
choán hết thì giờ
-
choán ngôi
-
choán quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh lực
* Từ tham khảo/words other:
- choăn choắt
- choán hết
- choán hết thì giờ
- choán ngôi
- choán quyền