sinh hoạt | * noun - life, living activities =sinh hoạt của một nhóm+activities of a group |
sinh hoạt | - life|= sinh hoạt tình dục sex life|= phân chia thời giờ làm việc và sinh hoạt gia đình đồng đều nhau to split one's time between work and family life|- activities|= sinh hoạt hàng tuần của một nhóm weekly activities of a group |
* Từ tham khảo/words other:
- choái
- choãi
- choại
- choại chân
- choai choai