Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu hạn
- (toán học) Transfinite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu hạn
- (toán_học) transfinite
* Từ tham khảo/words other:
-
cho voi uống thuốc gió
-
cho vui
-
cho xả
-
chỗ xa nhất
-
chỗ xây xước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu hạn
* Từ tham khảo/words other:
- cho voi uống thuốc gió
- cho vui
- cho xả
- chỗ xa nhất
- chỗ xây xước