Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siết
* verb
- to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siết
- to squeeze; to wring; to tighten
* Từ tham khảo/words other:
-
cho về
-
cho về hưu
-
cho về hưu trí
-
chó về nhì trong vòng đua chung kết
-
cho về vườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siết
* Từ tham khảo/words other:
- cho về
- cho về hưu
- cho về hưu trí
- chó về nhì trong vòng đua chung kết
- cho về vườn