Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siết cổ
- to strangle|= siết cổ ai chết to strangle somebody to death
* Từ tham khảo/words other:
-
kem lòng trắng trứng
-
kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc
-
kém mắt
-
kem máy
-
kém mồm kém miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siết cổ
* Từ tham khảo/words other:
- kem lòng trắng trứng
- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc
- kém mắt
- kem máy
- kém mồm kém miệng