Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mối giềng
- Rule of conduct to be followed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mối giềng
- rule of conduct to be followed
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo thị đấu thầu
-
cáo thị tầm nã
-
cáo thỉnh
-
cáo thoái
-
cảo thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mối giềng
* Từ tham khảo/words other:
- cáo thị đấu thầu
- cáo thị tầm nã
- cáo thỉnh
- cáo thoái
- cảo thơm