Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêng năng
* adj
- diligent, assiduous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêng năng
* ttừ|- diligent, assiduous
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vay lấy lãi
-
cho vay nặng lãi
-
cho về
-
cho về hưu
-
cho về hưu trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêng năng
* Từ tham khảo/words other:
- cho vay lấy lãi
- cho vay nặng lãi
- cho về
- cho về hưu
- cho về hưu trí