Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sịch
* verb
- to stir (move suddenly) to happen suddenly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sịch
* đtừ|- to stir (move suddenly); to happen suddenly
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vào xiếc
-
cho vào xilô
-
chỗ vấp hai nguyên âm
-
cho vay
-
cho vay lấy lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sịch
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào xiếc
- cho vào xilô
- chỗ vấp hai nguyên âm
- cho vay
- cho vay lấy lãi