Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho vay
- to loan with interest; to lend with interest|= xin ngân hàng cho vay to ask a bank for a loan|= sự cho vay 'mềm ' (điều kiện dễ dàng cho người vay) soft loan
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ kim băng
-
bố kinh
-
bộ kinh tế
-
bộ kỹ nghệ
-
bọ ký sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho vay
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ kim băng
- bố kinh
- bộ kinh tế
- bộ kỹ nghệ
- bọ ký sinh