Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không sẵn sàng
* dtừ|- unpreparedness, unreadiness|* thngữ|- to be out of trim|* ttừ|- unprepared, unready
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫu số
-
mẫu số chung
-
mẫu số chung nhỏ nhất
-
màu sôcôla
-
màu son
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không sẵn sàng
* Từ tham khảo/words other:
- mẫu số
- mẫu số chung
- mẫu số chung nhỏ nhất
- màu sôcôla
- màu son