Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sỉa
- Pregnant woman's oedma of the legs.
-(thường sỉa chân) Slip, stumble
=Sỉa chân xuống ruộng+To stumble into a field
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sỉa
- pregnant woman's oedma of the legs; (thường sỉa chân) slip, stumble|= sỉa chân xuống ruộng to stumble into a field
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vào tự do
-
cho vào túi
-
cho vào xiếc
-
cho vào xilô
-
chỗ vấp hai nguyên âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sỉa
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào tự do
- cho vào túi
- cho vào xiếc
- cho vào xilô
- chỗ vấp hai nguyên âm