Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho vào túi
* dtừ|- encasement|* ngđtừ|- incase, pouch, encase
* Từ tham khảo/words other:
-
vật rất tốt
-
vật rất tuyệt
-
vật rỉ qua
-
vật rỉ ra
-
vật rọi sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho vào túi
* Từ tham khảo/words other:
- vật rất tốt
- vật rất tuyệt
- vật rỉ qua
- vật rỉ ra
- vật rọi sáng