Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ tử
* noun
- (cũ) candidate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sĩ tử
* dtừ|- (cũ) candidate
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vào tròng
-
cho vào trước
-
cho vào tự do
-
cho vào túi
-
cho vào xiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ tử
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào tròng
- cho vào trước
- cho vào tự do
- cho vào túi
- cho vào xiếc