Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ quan tình báo
- intelligence officer|= philby, (harold adrian russell) kim (1912 -1988), sĩ quan tình báo anh và điệp viên liên xô philby, (harold adrian russell) kim (1912-1988), british intelligence officer and soviet spy
* Từ tham khảo/words other:
-
lè tè
-
lẻ tẻ
-
lễ thăng thiên
-
lễ thánh đản
-
lê thê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ quan tình báo
* Từ tham khảo/words other:
- lè tè
- lẻ tẻ
- lễ thăng thiên
- lễ thánh đản
- lê thê