Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ khí
- (từ cũ) Scholar's sense of honour, scholar's probity
-Soldier's fighting spirit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sĩ khí
- (từ cũ) scholar's sense of honour, scholar's probity; soldier's fighting spirit
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vào lồng
-
cho vào nền nếp
-
cho vào ngăn kéo
-
cho vào ống
-
cho vào sọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ khí
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào lồng
- cho vào nền nếp
- cho vào ngăn kéo
- cho vào ống
- cho vào sọt