Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sênh tiền
- Castanets with coins stringed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sênh tiền
- castanets with coins stringed
* Từ tham khảo/words other:
-
cho uống thuốc có thủy ngân
-
cho uống thuốc ngủ
-
cho uống thuốc tẩy
-
chó vá
-
chỗ vá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sênh tiền
* Từ tham khảo/words other:
- cho uống thuốc có thủy ngân
- cho uống thuốc ngủ
- cho uống thuốc tẩy
- chó vá
- chỗ vá