Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẩy vẩy
- (thông tục) Take a lot of hard work
=Còn sẩy vẩy mới xong+It'll take a lot of hard work before the work can be finished off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẩy vẩy
- (thông_tục) take a lot of hard work
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ trầy da
-
chở trên bè
-
chó triển lãm
-
cho trọ
-
chỗ trọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẩy vẩy
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ trầy da
- chở trên bè
- chó triển lãm
- cho trọ
- chỗ trọ