Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẩy
* verb
- to lose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẩy
* đtừ|- to lose
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tối
-
cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai
-
chó trận
-
chỗ tránh gió
-
cho tránh rộng ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẩy
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tối
- cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai
- chó trận
- chỗ tránh gió
- cho tránh rộng ra