Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu sắc
* adj
- profound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâu sắc
- deep; profound|= những thay đổi sâu sắc profound changes|= hiểu nhau sâu sắc to have a profound/deep understanding of each other
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thụt vào
-
chỗ thụt xuống thình lình
-
cho tiền
-
cho tiện
-
chỗ tiếp đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu sắc
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thụt vào
- chỗ thụt xuống thình lình
- cho tiền
- cho tiện
- chỗ tiếp đất