Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu róm
* noun
- caterpillar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâu róm
* dtừ|- caterpillar
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thừng vặn
-
cho thuốc
-
cho thuốc độc vào
-
cho thuốc sai
-
chỗ thụt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu róm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thừng vặn
- cho thuốc
- cho thuốc độc vào
- cho thuốc sai
- chỗ thụt vào