sau cùng | - After everyone, after everything,last =Đến sau cùng+To come last |
sau cùng | - last; final; ultimate; terminal|= niềm hy vọng sau cùng last hope|= ai sẽ là người chịu trách nhiệm sau cùng về vụ tuyệt thực vừa rồi? who will bear ultimate responsibility for the recent hunger-strike?|- xem rốt cuộc|- after all others; last|= đến sau cùng to come last|= vào sau cùng, ra trước tiên last in, first out |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phình
- chỗ phồng
- chỗ phồng da
- chỗ phồng lên
- chỗ phồng ra