Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sát sạt
* adjective
-very close
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sát sạt
* ttừ|- very close
* Từ tham khảo/words other:
-
chó phèn
-
cho phép
-
cho phép chạy hết tốc độ
-
cho phép dự thi
-
cho phép em đi ra ngoài ạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sát sạt
* Từ tham khảo/words other:
- chó phèn
- cho phép
- cho phép chạy hết tốc độ
- cho phép dự thi
- cho phép em đi ra ngoài ạ