Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sát sao
- Close
=Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy+To follow closely every work in the factory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sát sao
- closely|= theo dõi sát sao mọi công việc trong nhà máy to follow closely every work in the factory
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ phát cước
-
chó phèn
-
cho phép
-
cho phép chạy hết tốc độ
-
cho phép dự thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sát sao
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phát cước
- chó phèn
- cho phép
- cho phép chạy hết tốc độ
- cho phép dự thi