Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sát phạt
- Be bent on winning at any costs (at a gambling table)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sát phạt
- be bent on winning at any costs (at a gambling table)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ phân nhánh
-
chỗ phát cước
-
chó phèn
-
cho phép
-
cho phép chạy hết tốc độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sát phạt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phân nhánh
- chỗ phát cước
- chó phèn
- cho phép
- cho phép chạy hết tốc độ