sạt nghiệp | * verb - to ruin, to collapse |
sạt nghiệp | - to go bankrupt; to be brought to ruin; to go to the dogs; to lose one's shirt|= ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp to eat somebody out of house and home|= cờ bạc đến nỗi sạt nghiệp to gamble away one's fortune; to lose one's fortune ingambling |
* Từ tham khảo/words other:
- cho phép nói
- cho phép trở về
- cho phép tự do sử dụng
- chợ phiên
- chỗ phình