Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sát gần
* thngữ|- to verge on|* ttừ|- proximate
* Từ tham khảo/words other:
-
như phụ nữ
-
như quả
-
như quỷ ăn thịt người
-
nhú ra
-
như rắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sát gần
* Từ tham khảo/words other:
- như phụ nữ
- như quả
- như quỷ ăn thịt người
- nhú ra
- như rắn