Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sật
- Crunch
=Cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng+There was a crunch as he bit an apple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sật
- crunch|= cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng there was a crunch as he bit an apple
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thò ra
-
chỗ thoát
-
cho thoát ra
-
chỗ thoát ra
-
chỗ thối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sật
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thò ra
- chỗ thoát
- cho thoát ra
- chỗ thoát ra
- chỗ thối