Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sập bẫy
- spring a trap|= sập bẫy chim to spring a bird-trap
* Từ tham khảo/words other:
-
trầm tích
-
trầm tích băng hà
-
trạm tiền tiêu
-
trạm tiếp âm
-
trạm tiếp điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sập bẫy
* Từ tham khảo/words other:
- trầm tích
- trầm tích băng hà
- trạm tiền tiêu
- trạm tiếp âm
- trạm tiếp điện