Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao chép
* verb
- to copy, to transcribe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao chép
- to copy; to transcribe; to reproduce|= không được sao chép bất cứ phần nào trong sách này no part of this book may be reproduced|= cấm sao chép no unauthorized reproduction
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nhập quốc tịch mỹ
-
cho nhau
-
cho nhảy
-
chó nhảy bàn độc
-
chỗ nhạy cảm nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao chép
* Từ tham khảo/words other:
- cho nhập quốc tịch mỹ
- cho nhau
- cho nhảy
- chó nhảy bàn độc
- chỗ nhạy cảm nhất