Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho nhau
- each other; one another|= hùng và dũng đổi chỗ cho nhau hung and dung exchanged seats (with each other) |= tuần nào an và ba cũng viết thư cho nhau an and ba write to each other every week
* Từ tham khảo/words other:
-
có suy nghĩ thận trọng
-
có suy nghĩ trước
-
có suy tính trước
-
có suy xét
-
cô ta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho nhau
* Từ tham khảo/words other:
- có suy nghĩ thận trọng
- có suy nghĩ trước
- có suy tính trước
- có suy xét
- cô ta