Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao chế
- Treat, process (medicinal herbs)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao chế
- treat, process (medicinal herbs)
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nhau
-
cho nhảy
-
chó nhảy bàn độc
-
chỗ nhạy cảm nhất
-
cho nhiễm điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao chế
* Từ tham khảo/words other:
- cho nhau
- cho nhảy
- chó nhảy bàn độc
- chỗ nhạy cảm nhất
- cho nhiễm điện